2. Tác dụng của dầu nhớt GB Diesel Super Turbo API CF-4/SG, SAE 15W40 & 20W50 đối với động cơ Diesel
Động cơ diesel là loại động cơ đốt trong, tức là đốt cháy hỗn hợp khí và nhiên liệu trong lòng xi-lanh, chuyển nhiệt năng thành cơ năng. Quá trình này là tổ hợp các hoạt động liên tục của nhiều chi tiết như piston, xi-lanh, xu-páp, trục cam, trục khuỷu.... Để các chi tiết làm việc trơn tru cần có chất bôi trơn, đó chính là dầu nhớt GB Diesel Super Turbo API CF-4/SG, SAE 15W40 & 20W50.
Ưu điểm dầu nhớt GB Diesel Super Turbo API CF-4/SG, SAE 15W40 & 20W50 do công ty Tam Sơn cung cấp
- Bảo vệ tối đa xi-lanh, piston chống lại mài mòn.
- Làm sạch piston và động cơ.
- Bảo vệ chống mài mòn van
- Trung hòa axit sinh ra từ dầu Diesel có tạp chất lưu huỳnh cao.
- Kiểm soát cặn bùn trong piston khi hoạt động nhiệt độ cao
- Đánh tan mụi than và kiểm soát độ đặc của dầu
Dầu động cơ GB Diesel Super Turbo API CF-4/SG, SAE 15W40 & 20W50 do Tam Sơn cung cấp sẽ bảo vệ tối đa cho động cơ khỏi cặn bùn, mụi than và tối ưu sự tiêu hao dầu nhớt cũng như đặc tính trung hòa axit tốt nhất để chống lại sự ăn mòn hóa học các chi tiết động cơ xảy ra khi sử dụng nhiên liệu Diesel với thành phần lưu huỳnh (Sulfar) cao.
Dầu động cơ GB DIESEL SUPER TURBO cũng hoạt động tốt với nhiều loại động cơ xăng, ……
Vì vậy, để đảm bảo hiệu quả, sau một thời gian dài hoạt động, tùy theo loại xe và hãng sẽ có khuyến cáo thay dầu định kỳ. Để biết thêm chi tiết xin liên hệ với Tam Sơn theo số hotline 0913397598 - 0978397598.
Performance levels / Approvals |
· API CF4/CF2/CF/SG · ACEA E1-96#2 · ACEA E2-96#5 · MIL-L-2104C;Kolomna M-14D2 · MAN 270 |
· MB 228.0 / 228.1
· Allison C-3 / C-4 · Caterpillar TO-2 · MTU Type 1 |
Typical Characteristics
TEST DESCRIPTION |
METHOD |
TYPICAL RESULTS |
|
SAE Viscosity Grade |
SAE J 300 |
15W40 |
20W50 |
Specific Gravity @ 150C |
ASTM D 4052 |
0.885 |
0.893 |
Flash Point, 0C |
ASTM D 92 |
215 |
234 |
Pour Point, 0C |
ASTM D 97 |
-24 |
-18 |
Kinematic Viscosity @ 400C |
ASTM D 445 |
113.1 |
187 |
@ 1000C |
ASTM D 445 |
15.4 |
20.5 |
Viscosity Index |
ASTM D 2270 |
143 |
128 |
TBN (mgKOH/g) |
ASTM D 2896 |
12 |
12 |
Color |
ASTM D 1500 |
<3.0 |
<3.0 |
Available: 18L pail, 200L drum
Mọi thông tin chi tiết:
Công ty TNHH Dịch vụ và kỹ thuật thiết bị Tam Sơn
Hotline/Zalo: 0913397598 - 0978397598
Web: http://tamson.net.vn/
Fanpage: https://www.facebook.com/tamson.net.vn
Email: info@tamson.net.vn
Gửi phản hồi